TƯ VẤN | 26-04-2023
Nhôm Billet 6005 – Tính chất đặc trưng, ưu, nhược điểm và ứng dụng
Nội dung
Hiện nay, nhôm Billet 6005 là một trong những vật liệu được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Cùng tìm hiểu những thông tin hữu ích về loại vật liệu này dựa trên các tính chất đặc trưng, ưu/nhược điểm và ứng dụng cụ thể ngay sau đây bạn nhé!
1. Giới thiệu về đặc điểm nhôm Billet 6005
Billet nhôm 6005 là hợp kim nhôm có thành phần nhôm tinh khiết chiếm khoảng 97% kết hợp với các nguyên tố khác như Silic, đồng, kẽm, Magie, Mangan, Crom,… Hợp kim 6005 có 1 số tính chất nổi bật như: độ dẻo dai, khả năng chống mài mòn, dễ gia công,…
Sản phẩm được sản xuất từ quá trình nung chảy phôi nhôm và pha trộn hợp kim, sau đó đúc thành thanh tròn và đóng gói thành các khối Billet. Bạn có thể tham khảo thành phần hợp kim của nhôm Billet 6005 ngay sau đây:
Thành phần | Si | Cu | Mg | Zn | Ti | Mn | Cr | Fe | Al |
Hàm lượng (%) | 0,5-0,9 | 0,3 max | 0,4-0,7 | 0,2 max | 0,1 max | 0,5 max | 0,3 max | 0,3 max | Còn lại |
2. Tính chất đặc trưng của nhôm Billet 6005
Do sự khác biệt về thành phần hợp kim nên nhôm Billet 6005 có các tính chất và đặc tính khác biệt so với các chủng loại hợp kim Billet khác về độ bền, độ dẻo dai, khả năng chống mài mòn, khả năng gia công,…. Cụ thể như sau:
Tính chất | 6005 | 6061 | 6063 | 7075 |
Độ cứng (Thang đo Brinell) | 70-95 HB | 95-150 HB | 75 HB | 150 HB |
Độ bền | 100 – 260 MPa | 124 – 290 MPa | 145 – 186 MPa | 572 MPa |
Độ dẻo dai
( Theo tiêu chuẩn ASTM) |
12-14% | 12-25% | 18-33% | 11% |
Khả năng chống ăn mòn
(Theo tiêu chuẩn ASTM G65) |
270 mm³ | 270 mm³ | 269 mm³ | 281 mm³ |
Hệ số dẫn nhiệt | 170 W/(m.K) | 151–202 W/(m·K) | 201 – 218 W/(m.K) | 130 – 150 W/(m.K) |
Khả năng gia công tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Khó gia công |
Khả năng tái chế | Có | Có | Có | Không |
Qua bảng trên, nhôm Billet 6005 có tính dẻo cao và độ cứng thấp hơn so với các hợp kim nhôm khác,… phù hợp với các ứng dụng uốn và định hình sản phẩm. Ngoài ra, nhôm Billet 6005 còn có hệ số dẫn nhiệt tương đối cao, phù hợp ứng dụng làm vật liệu để truyền tải hoặc điều tiết nhiệt độ, chẳng hạn như trong các hệ thống làm mát hoặc làm nóng.
3. Ưu và nhược điểm của nhôm Billet 6005
Nhôm Billet 6005 là một loại vật liệu nhôm đa dụng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các sản phẩm gia công nhỏ đến các công trình xây dựng lớn. Tuy nhiên, nhôm Billet 6005 cũng có ưu điểm và nhược điểm riêng, cùng tìm hiểu rõ hơn về các ưu, nhược điểm loại vật liệu này bạn nhé!
- Độ bền và độ cứng cao: Nhôm Billet 6005 chứa hàm lượng đồng 0.3% và magie 0.4-0.7%. Đây là hai thành phần giúp tăng độ bền của nhôm.
- Độ dẻo dai: Hàm lượng silic 0.5-0.9% trong nhôm Billet 6005 giúp tăng độ dẻo dai của nhôm, cho phép vật liệu có khả năng uốn cong và định hình theo ý muốn mà không gây ra sự gãy vỡ hoặc nứt.
- Khả năng chống ăn mòn: Thành phần magie khá cao trong nhôm Billet 6005 là một yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng chống ăn mòn. Nhôm Billet 6005 cũng thường được xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó.
- Khả năng gia công tốt: Nhôm Billet 6005 có khả năng gia công tốt, dễ dàng được gia công thành các hình dạng khác nhau để phù hợp với nhu cầu sản xuất.
- Khả năng tái chế: Nhôm Billet 6005 có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động của sản xuất và là một lựa chọn thân thiện với môi trường.
Ngoài ra, nhôm Billet 6005 có khả năng chống cháy, không bị biến dạng. Sản phẩm là vật liệu cực kỳ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngành xây dựng và công nghiệp, bao gồm kỹ thuật hàng không vũ trụ và sản xuất ô tô,…
4. Ứng dụng của nhôm Billet 6005
Hợp kim nhôm 6005 thường ứng dụng trong các cấu trúc ép đùn phức tạp như: ống cho nội thất, cấu trúc đường ray và xe buýt, giá treo, bệ và đường ống, thang di động. Cụ thể như sau:
- Sản xuất khung xe đạp: Nhôm Billet 6005 được sử dụng rộng rãi để sản xuất khung xe đạp. Với độ bền và độ cứng cao, nhôm Billet 6005 giúp cho khung xe đạp có khả năng chịu lực tốt.
- Sản xuất cửa sổ, cửa ra vào, cửa sổ: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt, nhôm Billet 6005 là một vật liệu phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, hạn chế sự mài mòn bởi các tác động xấu của môi trường.
- Các ứng dụng hàng không và không gian: Nhôm Billet 6005 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cho máy bay và tàu vũ trụ, như khung máy bay và bộ phận treo của tàu vũ trụ.
- Các bộ phận truyền tải hoặc điều tiết nhiệt độ: Với hệ số dẫn nhiệt tương đối cao, nhôm Billet 6005 thường được ứng dụng sản xuất các bộ phận tản nhiệt, hệ thống làm mát, ống dẫn chuyên dụng,…
Với các tính chất đặc trưng như độ dẻo và khả năng gia công, hệ số dẫn nhiệt cao, nhôm Billet 6005 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất cửa, khung xe đạp, bộ phận tản nhiệt,… Ngoài ra, nhôm Billet 6005 còn có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường.
Công ty TNHH Nhôm VASI htpp://nhomvasi.com – Hotline: 0979 936 140